Có 2 kết quả:
遗教 yí jiào ㄧˊ ㄐㄧㄠˋ • 遺教 yí jiào ㄧˊ ㄐㄧㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) work or plans left as a legacy
(2) the views of the departed
(3) posthumous orders or teachings
(2) the views of the departed
(3) posthumous orders or teachings
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) work or plans left as a legacy
(2) the views of the departed
(3) posthumous orders or teachings
(2) the views of the departed
(3) posthumous orders or teachings
Bình luận 0